Thực đơn
Sabrina_–_Cô_phù_thủy_nhỏ Các tập phimỞ mùa đầu tiên, Sabrina phát hiện mình là phù thủy vào sinh nhật thứ 16. Với sự giúp đỡ của hai người cũng là phù thủy, Hilda và Zelda, và chú mèo biết nói Salem, Sabrina học cách làm chủ sức mạnh của mình. Cuộc sống học đường của Sabrina bị thống trị bởi mối quan hệ của cô ấy với Harvey Kinkle, mối quan hệ của cô ấy với người bạn Jenny Kelly và giáo viên của cô ấy Mr. Pool và sự cạnh tranh của cô ấy với đội cổ vũ đanh đá Libby Chessler, người chiến đấu với Sabrina để chiếm lấy tình cảm của Harvey.
Tổng các tập | Trong các phần | Phát sóng tại các nước | Tựa đề |
---|---|---|---|
1 | 1 | 001 | "Pilot" (tạm dịch: Khởi đầu) |
2 | 2 | 002 | "Bundt Friday" (tạm dịch: Bánh Bundt ngày thứ Sáu) |
3 | 3 | 004 | "The True Adventures of Rudy Kazootie" (tạm dịch: Chuyến phiêu lưu của ngày Rudy Kazootie) |
4 | 4 | 003 | "Terrible Things" (tạm dịch: Những điều khủng khiếp) |
5 | 5 | 006 | "A Halloween Story" (tạm dịch: Câu chuyện đêm Halloween) |
6 | 6 | 007 | "Dream Date" (tạm dịch: Cuộc hẹn mơ ước) |
7 | 7 | 008 | "Third Aunt From the Sun" (tạm dịch: Người cô đến từ Mặt Trời) |
8 | 8 | 009 | "Magic Joel" (tạm dịch: Ma thuật của Joel) |
9 | 9 | 005 | "Geek Like Me" (tạm dịch: Ham vui như mình) |
10 | 10 | 010 | "Sweet and Sour Victory" (tạm dịch: Chiến thắng ngọt ngào và chua chát) |
11 | 11 | 011 | "A Girl and Her Cat" (tạm dịch: Cô gái và con mèo của mình) |
12 | 12 | 013 | "Trial by Fury" (tạm dịch: Thí nghiệm của Fury) |
13 | 13 | 012 | "Jenny's Non-Dream" (tạm dịch: Giấc mơ không có thật của Jenny) |
14 | 14 | 014 | "Sabrina Through the Looking Glass" (tạm dịch: Sabrina thông qua kính nhìn) |
15 | 15 | 015 | "Hilda and Zelda: The Teenage Years" (tạm dịch: Hilda và Zelda: Những năm tháng tuổi trẻ) |
16 | 16 | 016 | "Mars Attracts!" (tạm dịch: Thu hút bởi Sao Hỏa!) |
17 | 17 | 018 | "First Kiss" (tạm dịch: Nụ hôn đầu tiên) |
18 | 18 | 017 | "Sweet Charity" (tạm dịch: Từ thiện ngọt ngào) |
19 | 19 | 020 | "Cat Showdown" (tạm dịch: Cuộc thi Mèo) |
20 | 20 | 019 | "Meeting Dad's Girlfriend" (tạm dịch: Gặp bạn gái của Ba) |
21 | 21 | 021 | "As Westbridge Turns" (tạm dịch: Khi Westbridge trở lại) |
22 | 22 | 022 | "The Great Mistake" (tạm dịch: Sai lầm hoàn hảo) |
23 | 23 | 023 | "The Crucible" (tạm dịch: Thử thách) |
24 | 24 | 024 | "Troll Bride" (tạm dịch: Cô dâu chơi khăm) |
Thực đơn
Sabrina_–_Cô_phù_thủy_nhỏ Các tập phimLiên quan
Sabrina Carpenter Sabrina – Cô phù thủy nhỏ Sabrina Mahfouz Sabrina Seara Sabri Lamouchi Sabrina (phim 1954) Sabrina Colie Sabrina Ferilli Sabri Gharbi Sabri RaheelTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sabrina_–_Cô_phù_thủy_nhỏ http://www.cbstvd.com/shows.aspx?showID=56 http://articles.orlandosentinel.com/1996-10-03/new... http://www.the-n.com/ntv/shows/index.php?id=331 http://www.tv.com/show/sabrina-the-teenage-witch/s... http://www.tvacres.com/horror_witches_sabrina.htm http://www.tvguide.com/tvshows/sabrina-teenage-wit... http://en.m.wikipedia.org/wiki/China_Shavers http://en.m.wikipedia.org/wiki/Dylan_Neal http://en.m.wikipedia.org/wiki/Elisa_Donovan http://en.m.wikipedia.org/wiki/Lindsay_Sloane